TÔN XƯNG HÒA THƯƠNG, THƯỢNG TỌA
Thứ Ba, 9 tháng 5, 2017
Thời đức Phật, các bậc đạo cao, đức trọng thường được tôn xưng là Thượng tọa, là Trưởng lão. Vì thế, hàng Thượng tọa rất được Tăng chúng và tín đồ cung kính, nể trọng, cúng dường hậu hỷ, đồng thời các Ngài là bậc lãnh đạo, mô phạm trong đại chúng, nên luôn được Phật ca ngợi, tán thán.
- Hòa thượng: có gốc
từ Phạn ngữ: upadhyaya, Pàli: upajjhaya, tiếng Nhật là: osho; dịch âm Hán Việt
là Ưu ba đà la; nguyên là cách gọi đối với các bậc tôn sư thân cận dìu dắt các
Sa di hoặc Tỳ kheo, vì vậy cũng được gọi là Thân giáo sư hoặc Lực sinh. Trong
thời gian đầu của Phật giáo tại Ấn Độ, người ta phân biệt hai vị thầy của một
người mới nhập Tăng già, đó là Hòa thượng và A xà lê (hoặc Giáo thọ, Phạn ngữ:
acarya). Hòa thượng là người dạy các đệ tử biết trì giới, thực hành nghi lễ, và
vị Giáo thọ là người giảng Pháp, ý nghĩa của kinh sách. Vì thế mà danh từ Hòa
thượng cũng đồng nghĩa với từ Luật sư hoặc Giới sư trong thời này.
Tại Đông và Nam Á,
danh hiệu Hòa thượng là chức vị cao nhất mà một người tu hành có thể đạt được,
cao hơn cả vị A xà lê. Muốn mang danh hiệu này, một vị Tăng phải đạt được những
tiêu chuẩn đạo đức, thời gian tu tập (tuổi hạ)... và danh hiệu này được tấn
phong trong một buổi lễ long trọng của Tăng già. Danh từ này sau cũng được dùng
chỉ những vị Tăng cao tuổi, trụ trì một ngôi chùa và có đức hạnh, tư cách cao
cả mặc dù chưa được chính thức phong hiệu.
Danh hiệu "Đại Hòa thượng" cũng thường
được sử dụng trong Thiền tông để chỉ những vị Thiền sư. Theo những nghi thức
tụng niệm trong một Thiền viện tại Nhật Bản, thiền sinh phải tưởng niệm đến hệ
thống truyền thừa từ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đến vị Lão sư (roshi) đang trụ
trì và tụng danh hiệu của chư vị. Tên của chư vị thường được thêm danh hiệu
(Đại Hòa thượng) phía sau để tăng thêm vẻ uy nghiêm.
Tại Việt Nam ngày nay, "Hòa thượng" được
xem là phẩm vị giáo phẩm cao nhất trong tổ chức Tăng già của GHPGVN, điều kiện
tấn phong được quy định trong Hiến chương của Giáo hội (đang ở giáo phẩm Thượng
tọa, trên 60 tuổi đời và 40 tuổi đạo, có đạo hạnh, có công đức với đạo pháp và
dân tộc...).
- Thượng tọa: có nguồn gốc Phạn ngữ: sthavira, Pàli:
thera; là cách tôn xưng một vị Tăng cao tuổi đã đạt bốn tiêu chuẩn sau: 1) Đức
hạnh cao; 2) Nắm vững tất cả giáo lý căn bản của đạo Phật; 3) Nắm vững các phương
pháp thiền định; 4) Người đã diệt ô nhiễm, phiền não và đạt giải thoát.
Danh hiệu Thượng tọa được dùng sau này không hẳn là
theo tất cả các tiêu chuẩn trên, thường chỉ để dùng cho các Tỷ kheo có danh
tiếng, cao tuổi hạ.
Tại nước ta, phẩm vị "Thượng tọa" được xem
là giáo phẩm sau "Hòa thượng", điều kiện để GHPGVN tấn phong cũng
được quy định trong Hiến chương của Giáo hội (Tăng sĩ từ 45 tuổi đời và 25 tuổi
đạo trở lên, có công đức với đạo pháp và dân tộc...).
- Đại đức: là tôn hiệu chỉ cho những vị Tăng có đạo
hạnh và trí tuệ. Ở nước ta ngày nay, Đại đức chỉ cho những vị Tăng đã thọ giới
Tỳ kheo.
-Ni trưởng đối với ni tương đương với hòa thượng bên tăng
-Ni sư đối với ni tương đương với thượng tọa bên tăng
Bài liên quan
Home
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét